No |
Patron |
Name |
Born |
Ordained Priest |
Congregation |
Community |
Deanery |
1 |
Francis X. |
Nguyễn Tiến Dưng |
1970 |
2005 |
A.A. |
CĐ Fatima |
Thủ Đức |
2 |
Peter |
Phạm Văn Dương |
1973 |
2012 |
A.A. |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
3 |
Paul |
Nguyễn Văn Hưng |
1972 |
2009 |
A.A. |
CĐ Fatima |
Thủ Đức |
4 |
Andrews |
Đoàn Hiếu Minh Tuấn |
1983 |
2016 |
A.A. |
CĐ Fatima |
Thủ Đức |
5 |
Francis X. |
Phạm Văn Huân |
1980 |
2016 |
A.A. |
CĐ Bác Ái XH |
Hóc Môn |
6 |
Joachim |
Lê Văn Chiến |
1976 |
2008 |
CM |
CĐ Vincent |
Tân Sơn Nhì |
7 |
Joseph |
Vũ Tuyên Huấn |
1976 |
2018 |
CM |
CĐ Vincent |
Tân Sơn Nhì |
8 |
Paul |
Nguyễn Quang Thanh |
1972 |
2005 |
CM |
CĐ Vincent |
Tân Sơn Nhì |
9 |
Peter |
Trần Công Thạnh |
1972 |
2005 |
CM |
CĐ Phú Nhuận |
Phú Nhuận |
10 |
Joseph |
Trần Văn Trung |
1970 |
2004 |
CM |
CĐ Vincent |
Tân Sơn Nhì |
11 |
Peter |
Phan Văn Đạt |
1972 |
2014 |
CMF |
CĐ Sallent |
Chí Hoà |
12 |
John B. |
Trần Bình Hoá |
1975 |
2018 |
CMF |
CĐ Sallent |
Chí Hoà |
13 |
Gabriel |
Hoàng Thái Sơn |
1979 |
2015 |
CMF |
CĐ Claret |
Thủ Thiêm |
14 |
Joseph |
Trịnh Minh Diên |
1978 |
2017 |
CP |
Passion |
Thủ Đức |
15 |
Thomas |
Nguyễn Như Thành |
1978 |
2012 |
CP |
Passion |
Thủ Đức |
16 |
Peter |
Hoàng Chính Trực |
1981 |
2012 |
CP |
Passion |
Thủ Đức |
17 |
Joseph |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
1986 |
2017 |
CP |
Passion |
Thủ Đức |
18 |
John B. |
Trịnh Công Tuệ |
1982 |
2017 |
CP |
Passion |
Thủ Đức |
19 |
John Vianney |
Nguyễn Hữu Lợi |
1961 |
2015 |
CPpS |
CĐ Hoà Hưng |
Phú Thọ |
20 |
Dominic |
Bùi Anh Nhân |
1967 |
2015 |
CPpS |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
21 |
Peter |
Hoàng Minh Tâm |
1967 |
2017 |
CPpS |
CĐ Lạc Quang |
Hóc Môn |
22 |
Joseph |
Vũ Minh Trực |
1970 |
2015 |
CPpS |
CĐ Hoà Hưng |
Phú Thọ |
23 |
Francis S. |
Trần Tuấn Anh |
1963 |
2008 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
24 |
Matthia |
Vũ Hoài Ân |
1975 |
2017 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
25 |
Paul |
Ngô Văn Bạo |
1968 |
2011 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
26 |
Bernard |
Vũ Ngọc Biển |
1974 |
2016 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
27 |
Paul |
Lương Quý Bình |
1968 |
2011 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
28 |
Martin |
Phạm Công Bình |
1962 |
2008 |
CRM |
Dòng Trinh Vương |
Hóc Môn |
29 |
Robert |
Phạm Văn Bình |
1962 |
2013 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
30 |
Maximilian K. |
Hoàng Duy Bổn |
1959 |
2010 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
31 |
Paul |
Hoàng Minh Châu |
1964 |
2010 |
CRM |
NT Tam Hà |
Thủ Đức |
32 |
John |
Nguyễn Chí |
1964 |
2013 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
33 |
Hilario |
Phạm Ngọc Chính |
1973 |
2010 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
34 |
John TG. |
Nguyễn Công Chức |
1947 |
2011 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
35 |
Luke |
Nguyễn Viết Cương |
1976 |
2016 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
36 |
John Vianney |
Phạm Mạnh Cương |
1967 |
2008 |
CRM |
NT Bình Lợi |
Gia Định |
37 |
Maximilian K. |
Hoàng Hùng Cường |
1964 |
2017 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
38 |
Paul |
Lê Huy Cường |
1976 |
2016 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
39 |
Bernard |
Vũ Cao Cường |
1958 |
2010 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
40 |
Andrews |
Phạm Đình Dũng |
1973 |
2015 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
41 |
Gabriel |
Phan Tiến Dũng |
1980 |
2016 |
CRM |
NT Bùi Phát |
Tân Định |
42 |
Michael |
Thân Văn Duy |
1969 |
2010 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
43 |
Ignatio |
Lê An Đại |
1930 |
1966 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
44 |
Pio X |
Nguyễn Quang Đán |
1947 |
1983 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
45 |
Joseph |
Trần Văn Đắc |
1962 |
2013 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
46 |
Dominic |
Đoàn Quốc Đình |
1967 |
2012 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
47 |
Hieronimo |
Nguyễn Văn Định |
1961 |
2003 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
48 |
Robert |
Vũ Quốc Định |
1958 |
2003 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
49 |
Michael |
Nguyễn Trung Giáo |
1933 |
1973 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
50 |
Francis Ass. |
Hoàng Trọng Hà |
1956 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
51 |
Francis S. |
Nguyễn Khánh Hà |
1962 |
2011 |
CRM |
NT Xóm Chiếu |
Xóm Chiếu |
52 |
Benedict |
Phạm Đức Hảo |
1981 |
2017 |
CRM |
CĐ Lộc Hưng |
Chí Hoà |
53 |
Philip |
Nguyễn Thái Hiệp |
1966 |
2008 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
54 |
Bonaventura |
Phạm Văn Hiệp |
1959 |
2013 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
55 |
Luke |
Trần Văn Hoà |
1965 |
2009 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
56 |
John Vianney |
Cái Huy Hoàng |
1964 |
2010 |
CRM |
NT ĐM Vô Nhiễm |
Gia Định |
57 |
Joseph M. |
Nguyễn Văn Hoàng |
1971 |
2014 |
CRM |
NT Châu Bình |
Thủ Đức |
58 |
Benedict |
Nguyễn Viết Huân |
1950 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
59 |
Vincent |
Nguyễn Đức Hùng |
1981 |
2017 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
60 |
Joseph |
Nguyễn Hùng |
1974 |
2016 |
CRM |
NT An Nhơn |
Xóm Mới |
61 |
Dominic |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1974 |
2014 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
62 |
John Lasan |
Đặng Quốc Hưng |
1966 |
2010 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
63 |
Bonaventura |
Trần Văn Hưng |
1958 |
2002 |
CRM |
NT Nghĩa Hoà |
Chí Hoà |
64 |
Vincent |
Mai Đức Hữu |
1957 |
2009 |
CRM |
NT Nhân Hoà |
Tân Sơn Nhì |
65 |
Joachim |
Lại Phúc Khả |
1976 |
2016 |
CRM |
NT Tử Đình |
Thủ Đức |
66 |
Peter |
Trần Minh Khải |
1962 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
67 |
Emmanuel |
Vũ Hồng Khanh |
1968 |
2007 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
68 |
Henrico |
Đinh Văn Khánh |
1980 |
2017 |
CRM |
NT Bình Lợi |
Gia Định |
69 |
Andrews M. |
Đinh Văn Khương |
1974 |
2014 |
CRM |
NT Nhân Hoà |
Thủ Đức |
70 |
Ignatio Ant. |
Trần Anh Kiệt |
1965 |
2009 |
CRM |
CĐ Lộc Hưng |
Chí Hoà |
71 |
John Boscô |
Phạm Ngọc Liên |
1941 |
1973 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
72 |
Matthia |
Phan Anh Linh |
1965 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
73 |
Paul |
Tống Thanh Minh |
1973 |
2017 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
74 |
Joseph |
Phan Nam |
1953 |
1989 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
75 |
Joseph |
Lương Đức Nguyện |
1969 |
2008 |
CRM |
NT Bình An |
Bình An |
76 |
Dominic |
Nguyễn Văn Nguyên |
1968 |
2017 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
77 |
Louis Gonzaga |
Phạm Y Phan |
1979 |
2017 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
78 |
Ambrosio |
Ng Năng Thanh Phong |
1974 |
2017 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
79 |
Francis Ass. |
Đinh Hồng Phúc |
1976 |
2015 |
CRM |
NT Thuận Phát |
Xóm Chiếu |
80 |
Leo |
Nguyễn Văn Phước |
1963 |
2012 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
81 |
Joseph |
Phạm Thành Phương |
1967 |
2016 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
82 |
John Bosco |
Phạm Văn Phương |
1966 |
2010 |
CRM |
NT Châu Bình |
Chí Hoà |
83 |
Henri |
Đinh Viết Quý |
1951 |
2001 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
84 |
John KK |
Phạm Bá Tạo |
1974 |
2012 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
85 |
Alphongsus |
Nguyễn Văn Tâm |
1967 |
2014 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
86 |
Raymundo |
Trần Văn Tâm |
1949 |
2002 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
87 |
Luke |
Trần Kim Tân |
1975 |
2016 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
88 |
Michael |
Phạm Văn Thái |
1971 |
2014 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
89 |
Louis Gonzaga |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1962 |
2007 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
90 |
Francis Ass. |
Hoàng Anh Thăng |
1941 |
1993 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
91 |
Barnaba |
Nguyễn Đức Thiệp |
1928 |
1967 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
92 |
Stephan |
Phạm Thân Thiết |
1948 |
2001 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
93 |
Jamea |
Nguyễn Văn Thuận |
1963 |
2007 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
94 |
Ignatio |
Phạm Huy Thuỷ |
1958 |
2011 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
95 |
Thadeus |
Đinh Tri Thức |
1939 |
1975 |
CRM |
Nghỉ hưu |
Thủ Đức |
96 |
Leo M. |
Đào Dũng Tiến |
1963 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
97 |
Luke |
Nguyễn Phương Tiệp |
1960 |
2009 |
CRM |
TV Mẹ Dâng Mình |
Thủ Đức |
98 |
Nicolas |
Nguyễn Tính |
1969 |
2014 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
99 |
Boniface |
Đinh Văn Toàn |
1980 |
2017 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
100 |
Matthews |
Dương Quốc Toản |
1963 |
2008 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
101 |
John B. |
Vũ Đình Tới |
1965 |
2010 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
102 |
Dominic |
Lê Văn Tri |
1963 |
2009 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
103 |
Maximilian K. |
Phạm Minh Trí |
1958 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
104 |
Matthia |
Phạm Hữu Trung |
1958 |
2012 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
105 |
VincentYến |
Lê Trung Trực |
1961 |
2015 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
106 |
Camilo |
Nguyễn Đức Tuân |
1937 |
1984 |
CRM |
Retired |
Thủ Đức |
107 |
Augustin |
Phan Anh Tuấn |
1961 |
2007 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
108 |
Joseph |
Trần Quang Tuần |
1961 |
2012 |
CRM |
C Redemptorist’s Mother |
Thủ Đức |
109 |
Albertô |
Phạm Khánh Chánh |
1964 |
1995 |
CRSV |
CĐ Hóc Môn |
Hóc Môn |
110 |
Vincent |
Nguyễn Văn Định |
1954 |
1997 |
CS |
CĐ Bình Chiểu |
Thủ Đức |
111 |
Joseph |
Trần Thiện Nguyễn |
1984 |
2016 |
CS |
CĐ Bình Chiểu |
Thủ Đức |
112 |
Joachim |
Trần Đình Thông |
1985 |
2018 |
CS |
CĐ Bình Chiểu |
Thủ Đức |
113 |
Dominic Xuyên |
Vũ Ngọc Cương |
1980 |
2018 |
CSC |
CĐ Thị Nghè |
Gia Định |
114 |
Joseph |
Ngô Văn Định |
1977 |
2012 |
CSC |
CĐ Thị Nghè |
Gia Định |
115 |
Peter |
Vũ Văn Vượng |
1982 |
2017 |
CSC |
CĐ Thị Nghè |
Gia Định |
116 |
Peter |
Nguyễn Mạnh Hải |
1982 |
2018 |
CSJB |
CĐ Phú Lâm |
Sài Gòn-Chợ Quán |
117 |
Paul |
Đặng Minh Quang |
1977 |
2017 |
CSJB |
CĐ Tập Viện |
Bình An |
118 |
Joseph |
Phạm Văn Tân |
1967 |
2018 |
CSJB |
CĐ Phú Lâm |
Sài Gòn-Chợ Quán |
119 |
John B. |
Trần Đức Thuận |
1983 |
2015 |
CSJB |
NT Bình Đông |
Bình An |
120 |
Joseph |
Nguyễn Thiện Lãm |
1966 |
2006 |
CSSp |
Bến Hải |
Gò Vấp |
121 |
Joseph |
Lê Phú Quốc |
1969 |
2010 |
CSSp |
Tân Hoà |
Phú Nhuận |
122 |
Patrick |
Phan Bá Thông |
1949 |
1978 |
CSSp |
Tân Hoà |
Phú Nhuận |
123 |
Anthony |
Lê Quang Trinh |
1954 |
2007 |
CSSp |
Tân Hoà |
Phú Nhuận |
124 |
John B. |
Lê Trung Ân |
1972 |
2007 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
125 |
Joseph |
Phạm Văn Bảo |
1953 |
1994 |
CSsR |
NT ĐMHCG |
Tân Định |
126 |
Dominic |
Trần Quốc Bảo |
1962 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
127 |
John B. |
Hoàng Xô Băng |
1972 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
128 |
Joseph |
Nguyễn Ngọc Bích |
1952 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
129 |
Joachim |
Lê Văn Chinh |
1972 |
2007 |
CSsR |
NT Đồng Hoà |
Xóm Chiếu |
130 |
Joseph |
Chu Đình Chuyển |
1941 |
1996 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
131 |
Anthony |
Nguyễn Văn Dũng |
1976 |
2008 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
132 |
Paul |
Trần Hữu Dũng |
1954 |
1994 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
133 |
Joseph |
Bá Văn Đạt |
1979 |
2017 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
134 |
Joseph M. |
Lê Thanh Thiện Đạt |
1984 |
2015 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
135 |
Joseph |
Phạm Kim Điệp |
1946 |
1975 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
136 |
John B. |
Nguyễn Bình Định |
1969 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
137 |
Joseph |
Phạm Quốc Giang |
1971 |
2007 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
138 |
Paul |
Bùi Thông Giao |
1937 |
1965 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
139 |
John B. |
Lê Thanh Hải |
1975 |
2013 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
140 |
Joseph |
Nguyễn Duy Hải |
1983 |
2017 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
141 |
John B. |
Trần Quang Hào |
1948 |
1994 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
142 |
Joseph |
Nguyễn Thể Hiện |
1970 |
2000 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
143 |
Joseph |
Phan Đức Hiệp |
1949 |
1990 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
144 |
Thomas |
Cao Minh Hội |
1979 |
2017 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
145 |
Joseph |
Trần Văn Hội |
1948 |
1990 |
CSsR |
NT Đồng Hoà |
Xóm Chiếu |
146 |
Thomas |
Trần Quốc Hùng |
1947 |
1976 |
CSsR |
NT ĐMHCG |
Tân Định |
147 |
Alphongsô |
Trần Ngọc Hướng |
1979 |
2011 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
148 |
Luke |
Nguyễn Hữu Khanh |
1965 |
2001 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
149 |
Joseph |
Lê Chiếu Khắp |
1946 |
1997 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
150 |
Peter |
Nguyễn Anh Kiệt |
1974 |
2014 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
151 |
Thomas |
Phạm Huy Lãm |
1933 |
1960 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
152 |
Peter |
Đinh Ngọc Lâm |
1961 |
1996 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
153 |
Paul |
Lê Xuân Lộc |
1976 |
2008 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
154 |
Joseph |
Nguyễn Văn Lộc |
1943 |
1972 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
155 |
Thomas A. |
Phạm Phú Lộc |
1970 |
2002 |
CSsR |
NT ĐMHCG |
Tân Định |
156 |
Joseph |
Ngô Tấn Lực |
1948 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
157 |
Joachim |
Nguyễn Đức Mầng |
1950 |
1993 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Tân Định |
158 |
Joseph |
Nguyễn Tuấn Minh |
1982 |
2014 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
159 |
Anthony |
Phạm Văn Nam |
1925 |
1955 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
160 |
Leo |
Lê Trung Nghĩa |
1927 |
1954 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
161 |
John B. |
Nguyễn Văn Phán |
1936 |
1963 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
162 |
Paul |
Ngô Văn Phi |
1970 |
2007 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
163 |
Joachim |
Hà Ngọc Phú |
1973 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
164 |
Michael |
Nguyễn Hữu Phú |
1929 |
1956 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
165 |
Joseph |
Hoàng Phúc |
1955 |
1995 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
166 |
John B. |
Lê Đình Phương |
1963 |
1997 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
167 |
Joseph |
Nguyễn Hồng Phước |
1970 |
2005 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
168 |
John B. |
Nguyễn Minh Phương |
1967 |
2004 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
169 |
Paul |
Trần Văn Quang |
1945 |
1976 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
170 |
Vincent |
Phạm Cao Quý |
1977 |
2010 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
171 |
Joseph |
Phạm Cao Thanh Sơn |
1965 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
172 |
Thomas |
Trương Đình Sơn |
1959 |
2003 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
173 |
Joseph |
Hồ Đắc Tâm |
1961 |
2000 |
CSsR |
NT Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
174 |
Peter |
Nguyễn Thành Tâm |
1941 |
1970 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
175 |
Anthony |
Lê Ngọc Thanh |
1969 |
2005 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
176 |
Vincent |
Phạm Trung Thành |
1955 |
1990 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
177 |
Joseph |
Trần Ngọc Thao |
1935 |
1959 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
178 |
Dominic |
Trần Thật |
1976 |
2007 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
179 |
Joseph |
Nguyễn Duy Thịnh |
1980 |
2016 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
180 |
Anthony M. |
Vũ Quốc Thịnh |
1973 |
2008 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
181 |
Dominic |
Nguyễn Đức Thông |
1957 |
1993 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
182 |
Paul |
Nguyễn Hữu Thuận |
1976 |
2008 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
183 |
Alphongsô |
Phạm Gia Thuỵ |
1934 |
1962 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
184 |
Stanislas |
Lê Vĩnh Thuỷ |
1944 |
1976 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
185 |
Paul |
Đinh Khắc Tiệu |
1926 |
1956 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
186 |
Joseph |
Nguyễn Quốc Toản |
1979 |
2011 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
187 |
Peter |
Đỗ Minh Trí |
1961 |
2002 |
CSsR |
NT ĐMHCG |
Tân Định |
188 |
Joseph |
Vũ Đức Triệu |
1972 |
2006 |
CSsR |
TV Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
189 |
Anthony |
Nguyễn Văn Trung |
1926 |
1958 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
190 |
Peter |
Hoàng Minh Tuấn |
1931 |
1957 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
191 |
Joseph |
Lê Quang Tuấn |
1964 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Gia Định |
192 |
Martin |
Vũ Đồng Tùng |
1977 |
2010 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
193 |
Hilario |
Nguyễn Gia Tước |
1937 |
1964 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Xóm Chiếu |
194 |
Anthony |
Trần Ứng Tường |
1941 |
1974 |
CSsR |
Hưu Dưỡng |
Tân Định |
195 |
Joseph |
Lê Quang Uy |
1959 |
1998 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
196 |
Michael |
Ngô Đình Vãn |
1952 |
2000 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
197 |
Paul |
Lưu Quang Bảo Vinh |
1972 |
2001 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
198 |
Joseph |
Trương Hoàng Vũ |
1977 |
2010 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
199 |
Joseph |
Vũ Văn Vượng |
1983 |
2017 |
CSsR |
TV Mai Thôn |
Gia Định |
200 |
Joseph |
Nguyễn Trường Xuân |
1953 |
1995 |
CSsR |
TV Sài Gòn |
Tân Định |
201 |
John B. |
Trần Hữu Hạnh |
1959 |
2008 |
FSF |
CĐ Hiệp Bình Phước |
Thủ Đức |
202 |
Joseph |
Đỗ Duy Châu |
1960 |
2006 |
FVP |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
203 |
Andrews |
Nguyễn Xuân Thoại |
1976 |
2016 |
FVP |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
204 |
Joseph |
Nguyễn Quang Tuyến |
1977 |
2012 |
FVP |
CĐ Hoà Hưng |
Phú Thọ |
205 |
Peter |
Nguyễn Văn Đang |
1974 |
2012 |
ICM |
ICM Bình Triệu |
Thủ Đức |
206 |
Joseph |
Đoàn Công Thành |
1950 |
1993 |
ICM |
ICM Minh Đức |
Thủ Thiêm |
207 |
Joseph |
Nguyễn Phước Đạt |
1980 |
2018 |
ICM |
ICM Bình Triệu |
Thủ Đức |
208 |
Dominic |
Đỗ Ngọc Hoàng |
1959 |
1999 |
IJ |
CĐ Phú Quý |
Phú Nhuận |
209 |
Paul M. |
Nguyễn Huệ |
1951 |
1997 |
IJ |
CĐ An Lạc |
Chí Hoà |
210 |
Joseph M. |
Nguyễn Xuân Lân |
1956 |
1999 |
IJ |
CĐ Paul |
Tân Sơn Nhì |
211 |
John B. M. |
Nguyễn Chánh Thi |
1965 |
1999 |
IJ |
CĐ An Lạc |
Chí Hoà |
212 |
Joseph |
Đinh Văn Thắng |
1981 |
2016 |
MF |
CĐ Sao Mai |
Chí Hoà |
213 |
Joseph |
Nguyễn Ngọc Anh |
1979 |
2015 |
MI |
CĐ Tam Hải |
Thủ Đức |
214 |
Paul |
Nguyễn Như Hiếu |
1972 |
2014 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
215 |
Joseph |
Vũ Anh Hoàng |
1977 |
2012 |
MI |
CĐ Tam Hải |
Thủ Đức |
216 |
Joseph |
Trần Văn Phát |
1978 |
2010 |
MI |
CĐ Tam Hải |
Thủ Đức |
217 |
Joseph |
Đỗ Đức Phú |
1976 |
2008 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
218 |
John B. |
Phương Đình Toại |
1976 |
2005 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
219 |
Vincent |
Vũ Quốc Toản |
1984 |
2018 |
MI |
CĐ Mẫu Tâm |
Chí Hoà |
220 |
Dominic |
Đinh Trần Thanh Tú |
1971 |
2007 |
MI |
CĐ Tam Hải |
Thủ Đức |
221 |
Joseph |
Nguyễn Huy Hoàng |
1981 |
2015 |
MSC |
CĐ Xóm Mới |
Xóm Mới |
222 |
Vincent |
Phạm Ngọc Minh |
1981 |
2018 |
MSC |
CĐ Mục Vụ |
Xóm Mới |
223 |
Joseph |
Bùi Vũ Quang |
1980 |
2017 |
MSC |
CĐ Thỉnh Viện |
Hóc Môn |
224 |
John Bosco |
Trần Đức Quý |
1977 |
2015 |
MSC |
CĐ Xóm Mới |
Xóm Mới |
225 |
Joseph |
Nguyễn Như Thắng |
1972 |
2016 |
MSC |
CĐ Thỉnh Viện |
Hóc Môn |
226 |
John B. |
Trần Kim Thời |
1960 |
1995 |
MSC |
CĐ Học viện |
Chí Hòa |
227 |
Joseph |
Nguyễn Như Hải |
1965 |
2009 |
MSV |
NT Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
228 |
Peter |
Phan Như Ngân |
1962 |
2006 |
MSV |
CĐ Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
229 |
Joseph M. |
Nguyễn Hồng Phúc |
1972 |
2006 |
MSV |
NT Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
230 |
Joseph |
Phạm Văn Quy |
1966 |
2010 |
MSV |
Institute TSVN |
Tân Sơn Nhì |
231 |
Joseph |
Nguyễn Ngọc Thảo |
1971 |
2016 |
MSV |
CĐ Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
232 |
John B. |
Nguyễn Thanh Tịnh |
1974 |
2014 |
MSV |
NT Gò Mây |
Tân Sơn Nhì |
233 |
Joseph |
Đỗ Văn Thuỵ |
1949 |
2001 |
MSV |
Học Viện TSVN |
Tân Sơn Nhì |
234 |
Dominic |
Phạm Văn Hiền |
1938 |
1966 |
OC |
ĐV Xitô Phước Sơn |
Thủ Đức |
235 |
Leo |
Phạm Văn Pháp |
1960 |
2016 |
OC |
ĐV Xitô Phước Sơn |
Thủ Đức |
236 |
Paul Khoan |
Phạm Văn Phú |
1975 |
2012 |
OC |
ĐV Xitô Phước Sơn |
Sài Gòn-Chợ Quán |
237 |
Peter |
Nguyễn Quốc Hoàng |
1970 |
2009 |
O.Carm |
CĐ St Joseph |
Thủ Thiêm |
238 |
Paul |
Trần Văn Hùng |
1983 |
2017 |
O.Carm |
CĐ St Têrêsa |
Thủ Đức |
239 |
Dominic Joseph |
Đinh Văn Huỳnh |
1983 |
2018 |
O.Carm |
CĐ St Têrêsa |
Thủ Đức |
240 |
Joseph |
Trần Thăng Hưng |
1975 |
2007 |
O.Carm |
CĐ St Têrêsa |
Thủ Đức |
241 |
Francis X. |
Nguyễn Văn Khoa |
1975 |
2017 |
O.Carm |
CĐ Cát Minh |
Thủ Đức |
242 |
Raphael |
Trần Quốc Nhật |
1976 |
2017 |
O.Carm |
CĐ St Joseph |
Thủ Thiêm |
243 |
Vincent |
Nguyễn Đức Phương |
1980 |
2015 |
O.Carm |
CĐ St Joseph |
Thủ Đức |
244 |
John B. |
Phạm Trọng Tình |
1980 |
2018 |
O.Carm |
CĐ St Joseph |
Thủ Thiêm |
245 |
Joseph |
Trần Thanh Trung |
1974 |
2008 |
O.Carm |
CĐ Cát Minh |
Thủ Đức |
246 |
Stephan |
Lê Thành Tựu |
1974 |
2007 |
O.Carm |
CĐ St Têrêsa |
Thủ Đức |
247 |
Joseph |
Nguyễn Bình |
1969 |
2011 |
OCD |
Cao Thái |
Thủ Thiêm |
248 |
John Bosco |
Nguyễn Từ Chương |
1983 |
2011 |
OCD |
Cao Thái |
Thủ Thiêm |
249 |
Vincent |
Phạm Công Huấn |
1971 |
2015 |
OCD |
Cao Thái |
Thủ Thiêm |
250 |
Stanislaus |
Phạm Xuân Lộc |
1953 |
1991 |
OCist |
ĐV Xitô Châu Sơn |
Sài Gòn-Chợ Quán |
251 |
Emmanuel Triệu |
Trần Xuân Phú |
1968 |
2009 |
OCist |
ĐV Xitô Châu Sơn |
Sài Gòn-Chợ Quán |
252 |
Jamea |
Huỳnh Liên Ban |
1943 |
1971 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
253 |
John |
Hoàng Gia Bình |
1945 |
1977 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
254 |
Paul |
Nguyễn Thanh Bình |
1973 |
2009 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
255 |
Joseph |
Phạm Văn Bình |
1957 |
1996 |
OFM |
NT Anthony CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
256 |
Joachim |
Nguyễn Văn Có |
1944 |
1975 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
257 |
John B. |
Trần Khắc Du |
1967 |
2009 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
258 |
Joseph |
Nguyễn Tiến Dũng |
1959 |
1999 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Sài Gòn-Chợ Quán |
259 |
Peter |
Nguyễn Văn Dũng |
1984 |
2018 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
260 |
John B. |
Nguyễn Văn Đình |
1939 |
1967 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Thủ Thiêm |
261 |
Dominic |
Phạm Văn Đổng |
1965 |
2006 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
262 |
Francis X. |
Phó Đức Giang |
1966 |
2005 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
263 |
Alexis |
Trần Đức Hải |
1948 |
1975 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
264 |
Augustin |
Nguyễn Hoàng |
1969 |
2007 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
265 |
Joseph |
Nguyễn Văn Huân |
1955 |
1992 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
266 |
Paul |
Nguyễn Quốc Huy |
1976 |
2012 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
267 |
Francis X. |
Nguyễn Văn Huy |
1983 |
2017 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
268 |
Joseph |
Ngô Ngọc Khanh |
1969 |
2006 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
269 |
Joseph |
Trần Hữu Khôi |
1973 |
2006 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
270 |
Anthony |
Nguyễn Ngọc Kính |
1956 |
1995 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
271 |
Ignatio |
Nguyễn Duy Lam |
1957 |
1997 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
272 |
Francis X. |
Lê Khắc Lâm |
1965 |
2001 |
OFM |
TV Francis CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
273 |
John B. |
Đậu Quang Luật |
1972 |
2006 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
274 |
Peter |
Lê Duy Lượng |
1982 |
2018 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
275 |
Francis X. |
Vũ Văn Mai |
1973 |
2011 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
276 |
Anselmô |
Nguyễn Hải Minh |
1965 |
2002 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
277 |
Clêmentê |
Trần Thế Minh |
1928 |
1957 |
OFM |
TV Francis CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
278 |
Joseph |
Vũ Liên Minh |
1967 |
2005 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
279 |
Peter |
Trần Ngọc Niên |
1978 |
2015 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
280 |
Ignatio |
Ngô Đình Phán |
1935 |
1971 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
281 |
John TC. |
Nguyễn Phước |
1953 |
1990 |
OFM |
NT Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
282 |
Andrews |
Trần Hữu Phương |
1936 |
1964 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
283 |
Joseph |
Phạm Đình Tài |
1975 |
2007 |
OFM |
NT St Tâm |
Thủ Thiêm |
284 |
Peter Khoa |
Ngô Công Tâm |
1948 |
1990 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
285 |
Joseph |
Nguyễn Đoàn Tân |
1957 |
1986 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn -Chợ Quán |
286 |
Joseph |
Nguyễn Xuân Thảo |
1947 |
1975 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
287 |
Gentil |
Trần Anh Thi |
1926 |
1958 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
288 |
Peter |
Dương Văn Thiên |
1981 |
2017 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
289 |
Joseph |
Lưu Văn Thưởng |
1964 |
2003 |
OFM |
TV Francis CÔL |
Sài Gòn-Chợ Quán |
290 |
Pascal |
Nguyễn Ngọc Tỉnh |
1936 |
1966 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
291 |
Joseph |
Trương Văn Tính |
1976 |
2009 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
292 |
Anthony |
Nguyễn Anh Tôn |
1978 |
2016 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn -Chợ Quán |
293 |
Paul |
Nguyễn Đình Vịnh |
1952 |
1992 |
OFM |
TV Francis TĐ |
Thủ Thiêm |
294 |
Anthony |
Phan Vũ |
1963 |
2001 |
OFM |
TV Francis ĐK |
Sài Gòn-Chợ Quán |
295 |
Paul |
Lê Đức Chánh |
1978 |
2017 |
OFM Con. CĐ Tam Hà |
Thủ Đức |
|
296 |
Anthony |
Lê Sỹ Dương |
1976 |
2016 |
OFM Con. CĐ Tam Hà |
Thủ Đức |
|
297 |
Peter |
Vũ Bình Quốc |
1974 |
2017 |
OFM Con. CĐ Tam Hà |
Thủ Đức |
|
298 |
John B. |
Ngô An Tâm |
1969 |
2011 |
OFM Con. CĐ Tam Hà |
Thủ Đức |
|
299 |
Emmanuel |
Trần Quang Khương |
1960 |
1994 |
OMI |
CĐ Chí Hoà |
Chí Hoà |
300 |
Nicolas |
Vũ Duy Tân |
1960 |
2016 |
OMI |
CĐ Chí Hoà |
Chí Hoà |
301 |
Jamea |
Nguyễn Văn Thơm |
1954 |
1995 |
OMI |
CĐ Chí Hoà |
Chí Hoà |
302 |
Anthony |
Trần Anh Tuấn |
1981 |
2012 |
OMI |
CĐ Chí Hòa |
Chí Hòa |
303 |
Paul |
Đổng Đức An |
1971 |
2003 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
304 |
Peter |
Nguyễn Bá Ân |
1952 |
1993 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
305 |
Joseph |
Lưu Ngọc Báu |
1958 |
1999 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
306 |
Peter |
Huỳnh Thúc Quán Cầu |
1976 |
2011 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
307 |
Joseph |
Nguyễn Đình Chiến |
1976 |
2010 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
308 |
VincentMart. |
Phạm Đình Chiến |
1972 |
2001 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
309 |
Peter |
Vũ Đình Chiến |
1973 |
2011 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
310 |
Joseph |
Lưu Công Chỉnh |
1951 |
1979 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
311 |
Joseph |
Hoàng Huy Cường |
1972 |
2007 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
312 |
Joseph |
Ngô Mạnh Cường |
1972 |
2011 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
313 |
Dominic |
Nguyễn Hữu Cường |
1972 |
2004 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
314 |
Joseph |
Võ Viết Cường |
1978 |
2013 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
315 |
Joseph |
Nguyễn Văn Dũng |
1979 |
2015 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
316 |
Peter |
Mai Vũ Quốc Duy |
1981 |
2018 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
317 |
Joseph Mary |
Nguyễn Đỗ Hữu Duy |
1982 |
2014 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
318 |
Joseph |
Phạm Văn Duy |
1974 |
2009 |
OP |
NT Mân Côi |
Gò Vấp |
319 |
Joseph |
Tôn Khánh Duy |
1976 |
2008 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
320 |
John B. |
Võ Khắc Duy |
1978 |
2012 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
321 |
Vincent |
Nguyễn Trọng Đại |
1978 |
2017 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
322 |
Joseph |
Trần Hưng Đạo |
1976 |
2013 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
323 |
Joseph |
Ngô Sĩ Đình |
1955 |
1993 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
324 |
Joseph |
Trần Văn Đông |
1977 |
2017 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Gò Vấp |
325 |
Louis |
Nguyễn Văn Hạnh |
1949 |
1975 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
326 |
Joseph |
Nguyễn Văn Hiển |
1976 |
2008 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
327 |
John B. |
Trần Quang Hiển |
1964 |
2001 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
328 |
Martin |
Vũ Thái Hiệp |
1982 |
2017 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
329 |
Francis X. |
Đào Trung Hiệu |
1956 |
1997 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
330 |
Joseph |
Nguyễn Đức Hoà |
1938 |
1968 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
331 |
Joseph |
Đỗ Huy Hoàng |
1981 |
2017 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
332 |
Laurensô |
Bùi Công Huy |
1956 |
1994 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
333 |
Vincent |
Phạm Xuân Hưng |
1964 |
1998 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
334 |
John B. |
Lê Hoàng Huynh |
1980 |
2018 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
335 |
Joseph |
Đỗ Tuấn Linh |
1973 |
2009 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
336 |
Anthony |
Trần Thanh Long |
1954 |
1990 |
OP |
NT Mai Khôi |
Tân Định |
337 |
Dominic |
Dương Hoàng Lộc |
1972 |
2004 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
338 |
Joseph |
Nguyễn Cao Luật |
1951 |
1991 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
339 |
Matthews |
Vũ Văn Lượng |
1974 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
340 |
John B. |
Phạm Văn Mão |
1952 |
1990 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
341 |
John |
Nguyễn Thiên Minh |
1972 |
2009 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
342 |
Vincent |
Nguyễn Duy Nam |
1973 |
2006 |
OP |
NT Minh Đức |
Thủ Thiêm |
343 |
Jamea |
Đỗ Huy Nghĩa |
1974 |
2006 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
344 |
Francis X. |
Nguyễn Minh Nhật |
1978 |
2010 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
345 |
Francis X. |
Nguyễn Văn Nhứt |
1951 |
1999 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
346 |
Joachim |
Đặng Quốc Phong |
1970 |
2010 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
347 |
Maurice |
Lục Vĩnh Phố |
1975 |
2008 |
OP |
TV Albert |
Phú Nhuận |
348 |
Joseph |
Nguyễn Hữu Phú |
1973 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
349 |
Joseph |
Nguyễn Văn Phú |
1976 |
2011 |
OP |
NT Hoà Bình |
Gò Vấp |
350 |
Bernađô |
Huỳnh Hữu Phúc |
1976 |
2016 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
351 |
Peter |
Nguyễn Đình Phương |
1980 |
2014 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
352 |
Joseph |
Nguyễn Hải Phương |
1980 |
2016 |
OP |
NT Minh Đức |
Thủ Thiêm |
353 |
Jamea |
Phạm Văn Phượng |
1949 |
1975 |
OP |
NT Mân Côi |
Gò Vấp |
354 |
Andrews |
Đỗ Xuân Quế |
1930 |
1961 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
355 |
Carôlô |
Vũ Anh Quốc |
1971 |
2002 |
OP |
NT Mai Khôi |
Tân Định |
356 |
Paul |
Nguyễn Văn Quý |
1969 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
357 |
Ignatio |
Nguyễn Ngọc Rao |
1931 |
1958 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
358 |
John |
Phạm Hoàng Sinh |
1972 |
2002 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
359 |
Joseph |
Nguyễn Minh Sơn |
1973 |
2009 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
360 |
Joseph |
Lâm Văn Sỹ |
1961 |
2000 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
361 |
Thomas A. |
Nguyễn Trường Tam |
1974 |
2003 |
OP |
NT Dominic |
Phú Nhuận |
362 |
Hieronimo |
Bùi Thiện Thảo |
1971 |
2005 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
363 |
Joseph |
Vũ Ngọc Thanh |
1978 |
2013 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
364 |
Joseph |
Đỗ Trung Thành |
1972 |
2003 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
365 |
Joseph |
Phan Tấn Thành |
1946 |
1972 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
366 |
Dominic |
Lê Đức Thiện |
1981 |
2016 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
367 |
Vincent |
Nguyễn Phước Thiện |
1974 |
2008 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
368 |
Joseph |
Phạm Hưng Thịnh |
1951 |
1993 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
369 |
Dominic |
Nguyễn Tuấn Thời |
1976 |
2010 |
OP |
Trụ sở Tỉnh Dòng |
Tân Định |
370 |
Joseph |
Lê Hoàng Thuỵ |
1969 |
2008 |
OP |
TV Albertô |
Phú Nhuận |
371 |
Peter |
Nguyễn Thành Tín |
1974 |
2008 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
372 |
Vincent |
Nguyễn Thành Tín |
1976 |
2012 |
OP |
NT Dominic |
Phú Nhuận |
373 |
Joseph |
Đặng Văn Tình |
1962 |
2000 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
374 |
Dominic |
Tạ Văn Tịnh |
1979 |
2014 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
375 |
Joseph |
Đinh Châu Trân |
1932 |
1963 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
376 |
Joseph |
Nguyễn Tất Trung |
1955 |
1997 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
377 |
Anphongso |
Vũ Đức Trung |
1961 |
2001 |
OP |
TV Albert |
Phú Nhuận |
378 |
Peter |
Nguyễn Thế Truyền |
1970 |
2005 |
OP |
TV VincentLiêm |
Thủ Đức |
379 |
John B. |
Nguyễn Đăng Trực |
1947 |
1973 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
380 |
Joseph |
Phạm Quốc Văn |
1974 |
2006 |
OP |
TV Albert |
Phú Nhuận |
381 |
Joseph |
Nguyễn Trọng Viễn |
1955 |
1994 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
382 |
Joseph |
Trần Văn Việt |
1966 |
2006 |
OP |
TV Albert |
Phú Nhuận |
383 |
Paul |
Cao Chu Vũ |
1976 |
2010 |
OP |
TV Mân Côi |
Gò Vấp |
384 |
Joseph |
Đinh Văn Vũ |
1949 |
1993 |
OP |
TV Mai Khôi |
Tân Định |
385 |
John B. |
Trần Đình Hạnh |
1969 |
2015 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
386 |
Thomas A. |
Phùng Bá Luận |
1970 |
2009 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
387 |
Benoit |
Trần Văn Phúc |
1961 |
2001 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
388 |
Paul |
Nguyễn Hữu Phước |
1968 |
2012 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
389 |
Peter Joseph |
Dương Đình Thế |
1970 |
2017 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
390 |
Beda |
Ngô Minh Thuý |
1932 |
1965 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
391 |
Peter Tự |
Lê Tân Việt |
1973 |
2007 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
392 |
Peter M. |
Vũ Minh Vượng |
1969 |
2009 |
OSB |
ĐV Biển Đức |
Thủ Đức |
393 |
Matthews |
Trương Thành Biên |
1949 |
2003 |
PFJ |
|
Xóm Chiếu |
394 |
Vincent |
Nguyễn Cao Dũng |
1970 |
2005 |
SCJ |
CĐ Thanh Đa |
Gia Định |
395 |
Joseph |
Phạm Đức Dũng |
1976 |
2011 |
SCJ |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
396 |
Ignatio |
Nguyễn Văn Đang |
1983 |
2017 |
SCJ |
CĐ St Paul |
Tân Sơn Nhì |
397 |
Vincent |
Nguyễn Văn Định |
1976 |
2015 |
SCJ |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
398 |
Dominic |
Nguyễn Văn Lương |
1977 |
2017 |
SCJ |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
399 |
Joachim |
Trần Văn Ngọc |
1973 |
2014 |
SCJ |
CĐ Paul |
Tân Sơn Nhì |
400 |
John B. |
Trần Quốc Phong |
1977 |
2011 |
SCJ |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
401 |
Francis X. |
Trần Đức Thái |
1977 |
2012 |
SCJ |
CĐ Bình Triệu |
Tân Sơn Nhì |
402 |
Francis X. |
Trần Anh Vũ |
1974 |
2014 |
SCJ |
CĐ Bình Triệu |
Thủ Đức |
403 |
Joseph |
Nguyễn Quang Vinh |
1978 |
2013 |
SchP |
CĐ Bến Hải |
Gò Vấp |
404 |
Joseph |
Nguyễn Văn Am |
1955 |
1994 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
405 |
Joseph |
Lê Ngọc Anh |
1956 |
1995 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
406 |
Joseph |
Vũ Duy Bảo |
1977 |
2010 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
407 |
Vincent |
Trần Ngọc Bạch Bích |
1966 |
2002 |
SDB |
NT Tam Hải |
Thủ Đức |
408 |
Dominic |
Đỗ Văn Bình |
1947 |
1993 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
409 |
Peter |
Phạm Văn Bộ |
1956 |
2001 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
410 |
Peter |
Phạm Văn Chính |
1956 |
1999 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
411 |
Peter |
Ngô Bá Công |
1955 |
2001 |
SDB |
NT Bình Chánh |
Tân Sơn Nhì |
412 |
Paul |
Nguyễn Văn Doanh |
1969 |
2005 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
413 |
Joseph |
Đoàn Hải Đăng |
1971 |
2005 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
414 |
Joseph |
Nguyễn Văn Đăng |
1977 |
2011 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
415 |
Vincent F. |
Vũ Ngọc Đồng |
1949 |
1998 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
416 |
Fabiano |
Lê Văn Hào |
1939 |
1972 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
417 |
Joseph |
Hoàng Văn Hinh |
1948 |
1976 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
418 |
Joseph |
Phan Trung Hoàn |
1980 |
2017 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
419 |
Peter |
Trương Văn Hoàn |
1981 |
2017 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
420 |
Peter |
Phạm Huy Hoàng |
1966 |
2005 |
SDB |
NT Bến Cát |
Gò Vấp |
421 |
Nicolas |
Kiều Long Hồ |
1980 |
2014 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
422 |
Joseph |
Vũ Đức Huân |
1983 |
2018 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
423 |
Vincent |
Nguyễn Văn Hùng |
1963 |
2000 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
424 |
John |
Lê Trần Thanh Huynh |
1978 |
2014 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
425 |
Mark |
Nguyễn Đức Huỳnh |
1944 |
1972 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
426 |
Joseph |
Phạm Bá Hưng |
1970 |
2008 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 1 |
Thủ Đức |
427 |
Joseph |
Nguyễn Kim Khánh |
1971 |
2007 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
428 |
Michael |
Hoàng Văn Khấn |
1981 |
2014 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
429 |
Savio |
Nguyễn Huy Khiêm |
1984 |
2018 |
SDB |
SDB Cầu Bông |
Hóc Môn |
430 |
John |
Nguyễn Văn Kích |
1948 |
1994 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
431 |
Joseph |
Phạm Minh Ký |
1948 |
1994 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
432 |
Joseph |
Phạm Văn Nam |
1949 |
1992 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
433 |
Peter |
Nguyễn Doãn Ngân |
1965 |
2000 |
SDB |
NT Bình Chánh |
Tân Sơn Nhì |
434 |
Joseph |
Vũ Đức Nghĩa |
1966 |
2000 |
SDB |
NT Bình Chánh |
Tân Sơn Nhì |
435 |
John B. |
Trần Ngọc Phát |
1981 |
2016 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
436 |
Barnabas |
Lê An Phong |
1970 |
2006 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp 2 |
Thủ Đức |
437 |
Paul |
Hồ Trọng Phu |
1973 |
2008 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
438 |
Joseph |
Nguyễn Đình Phúc |
1955 |
1998 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
439 |
Giorgio |
Nguyễn Đức Phùng |
1954 |
1999 |
SDB |
NT Hóc Môn |
Hóc Môn |
440 |
Joseph |
Nguyễn Thịnh Phước |
1955 |
1995 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
441 |
Joachim |
Đinh Văn Phương |
1953 |
1994 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
442 |
Joseph |
Nguyễn Văn Quang |
1948 |
1976 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
443 |
Joseph |
Trần Hoàng Quân |
1979 |
2015 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
444 |
Hieronimo |
Nguyễn Văn Sỹ |
1968 |
2005 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
445 |
Joseph |
Nguyễn Đức Tâm |
1971 |
2005 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
446 |
John B. |
Hoàng Minh Thành |
1982 |
2017 |
SDB |
SDB Ba Thôn |
Hóc Môn |
447 |
Francis X. |
Nguyễn Trung Thành |
1974 |
2007 |
SDB |
NT Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
448 |
Joseph |
Phạm Văn Thể |
1985 |
2018 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
449 |
John B. |
Nguyễn Văn Thêm |
1947 |
1975 |
SDB |
SDB Hóc Môn |
Hóc Môn |
450 |
Michael Rua |
Trần Ph. Hoàng Gia Thi |
1981 |
2016 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
451 |
Joseph |
Trần Trường Thọ |
1974 |
2007 |
SDB |
NT T. Joseph |
Xóm Chiếu |
452 |
John Paul |
Trần Anh Tiến |
1982 |
2017 |
SDB |
SDB Bến Cát |
Gò Vấp |
453 |
Thomas |
Vũ Duy Tòng |
1972 |
2005 |
SDB |
NT Tân Thịnh |
Hóc Môn |
454 |
Peter |
Đinh Công Trường |
1979 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
455 |
John KK. |
Phạm Ngọc Trường |
1972 |
2008 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
456 |
Peter |
Trần Anh Tú |
1977 |
2010 |
SDB |
NT Tam Hải |
Thủ Đức |
457 |
Peter |
Vũ Anh Tuấn |
1978 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
458 |
Joachim |
Nguyễn Thanh Tùng |
1977 |
2012 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
459 |
Dominic |
Phạm Xuân Uyển |
1943 |
1971 |
SDB |
SDB Xuân Hiệp |
Thủ Đức |
460 |
Joseph |
Ng. Vũ Thanh Xuân |
1984 |
2018 |
SDB |
SDB Cần Giờ |
Xóm Chiếu |
461 |
Joseph |
Nguyễn Xuân Việt Bắc |
1969 |
2015 |
SFN |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
462 |
Peter |
Rmah Bleng |
1975 |
2015 |
SFN |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
463 |
John B. |
Hoàng Văn Minh |
1931 |
1999 |
SFN |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
464 |
Hilario |
Hoàng Đình Thiều |
1940 |
2005 |
SFN |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
465 |
Joseph |
Lê Quang Chủng |
1955 |
1995 |
SJ |
CĐ Tập Viện |
Thủ Đức |
466 |
Peter |
Trần Vinh Danh |
1982 |
2017 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
467 |
Joseph |
Nguyễn Hải Đăng |
1979 |
2017 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
468 |
Dominic |
Nguyễn Đức Hạnh |
1963 |
2004 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
469 |
Francis |
Nguyễn Mai Kha |
1979 |
2014 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
470 |
Martin |
Ph. Hữu Mạnh Khiết |
1973 |
2012 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
471 |
Dominic |
Nguyễn Quốc Kính |
1978 |
2016 |
SJ |
TV Thiên Thần |
Thủ Thiêm |
472 |
Peter |
Phạm Hữu Lai |
1938 |
1991 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
473 |
Vincent |
Phạm Văn Mầm |
1955 |
1997 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
474 |
Michael |
Nguyễn Thế Minh |
1938 |
1966 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
475 |
Joseph |
Trần Sĩ Nghị |
1946 |
2007 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
476 |
Vincent |
Đinh Trung Nghĩa |
1946 |
1991 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
477 |
Joseph |
Phạm Tuấn Nghĩa |
1973 |
2006 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
478 |
Vincent |
Nguyễn Minh Phúc |
1982 |
2016 |
SJ |
TV Thiên Thần |
Thủ Thiêm |
479 |
Peter |
Trương Văn Phúc |
1970 |
2004 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
480 |
Joseph |
Hoàng Văn Quảng |
1956 |
1995 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
481 |
Joseph |
Hoàng Sĩ Quý |
1926 |
1965 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
482 |
Anthony |
Nguyễn Cao Siêu |
1952 |
2004 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
483 |
Paul |
Nguyễn Thái Sơn |
1975 |
2015 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
484 |
Michael |
Trương Thanh Tâm |
1967 |
2002 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
485 |
Joseph |
Ngô Viết Tấn |
1973 |
2012 |
SJ |
NT Thiên Thần |
Thủ Thiêm |
486 |
Dominic |
Phạm Minh Thắng |
1972 |
2008 |
SJ |
CĐ Tập Viện |
Thủ Đức |
487 |
Joseph |
Vũ Uyên Thi |
1978 |
2014 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
488 |
Thomas |
Vũ Ngọc Tín |
1978 |
2014 |
SJ |
NT Hiển Linh |
Thủ Đức |
489 |
Francis |
Nguyễn Hai Tính |
1972 |
2007 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
490 |
Peter |
Nguyễn Đức Trí |
1970 |
2006 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
491 |
Barnaba |
Vũ Minh Trí |
1970 |
2012 |
SJ |
CĐ Học Viện |
Thủ Đức |
492 |
Thomas |
Vũ Quang Trung |
1955 |
1994 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
493 |
Andrews |
Phạm Văn Tú |
1962 |
2006 |
SJ |
Nhà Giám Tỉnh |
Thủ Đức |
494 |
Michael |
Trương Thanh Tùng |
1963 |
2000 |
SJ |
TV Hiển Linh |
Thủ Đức |
495 |
Joseph |
Đào Nguyên Vũ |
1976 |
2014 |
SJ |
VPTK-HĐGMVN |
Tân Định |
496 |
Anthony |
Ngô Văn Vững |
1939 |
1968 |
SJ |
CĐ Nhà Hưu |
Thủ Đức |
497 |
Thadeus |
Nguyễn Văn Yên |
1983 |
2016 |
SJ |
TV Đắc Lộ |
Tân Định |
498 |
Peter |
Nguyễn Văn Giáo |
1966 |
2007 |
SOLT |
NT Khiết Tâm |
Chí Hoà |
499 |
Francis |
Lê Ngọc Quán |
1949 |
2012 |
SOLT |
Tân Lập |
Thủ Thiêm |
500 |
Anthony |
Nguyễn Huy Hưởng |
1981 |
2016 |
sP |
|
Xóm Mới |
501 |
Anthony |
Vũ Đức Long |
1971 |
2016 |
sP |
|
Xóm Mới |
502 |
Louis |
Cao Đức Thuận |
1924 |
1955 |
SSP |
|
Chí Hoà |
503 |
Joseph |
Trần Văn Quỳnh |
1963 |
2012 |
SSP |
|
Chí Hoà |
504 |
Joseph |
Nguyễn Quang Văn |
1962 |
1996 |
SSP |
|
Chí Hoà |
505 |
Peter |
Mai Quốc Anh |
1982 |
2016 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
506 |
Joseph |
Vũ Hoàng Anh |
1970 |
2008 |
SSS |
NT Khiết Tâm |
Thủ Đức |
507 |
Joseph |
Phạm Đình Ái |
1966 |
2001 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
508 |
Peter |
Nguyễn Trung Chánh |
1978 |
2015 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
509 |
Peter |
Trịnh Như Cung |
1958 |
2001 |
SSS |
CĐ Long Thạnh Mỹ |
Thủ Thiêm |
510 |
Dominic |
Trần Dũng |
1957 |
2001 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
511 |
Vincent |
Nguyễn Văn Hoà |
1956 |
1993 |
SSS |
CĐ Long Thạnh Mỹ |
Thủ Thiêm |
512 |
Paul |
Vũ Chí Hỷ |
1954 |
1989 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
513 |
Joseph |
Nguyễn Công Kỳ |
1967 |
2002 |
SSS |
NT Long Đại |
Thủ Thiêm |
514 |
Joseph |
Vũ Trọng Nghĩa |
1982 |
2018 |
SSS |
NT Khiết Tâm |
Thủ Đức |
515 |
Martin Au. |
Bùi Văn Hồng Phúc |
1984 |
2017 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
516 |
Paul M. |
Nguyễn Thanh Quang |
1972 |
2009 |
SSS |
CĐ Long Thạnh Mỹ |
Thủ Thiêm |
517 |
Joseph |
Trần Hồng Sơn |
1972 |
2008 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
518 |
Dominic |
Nguyễn Đạt Tam |
1947 |
1990 |
SSS |
CĐ Nhà Tỉnh |
Thủ Đức |
519 |
Peter |
Nguyễn Văn Thỉnh |
1952 |
2004 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
520 |
Anthony |
Nguyễn Minh Thuấn |
1959 |
2000 |
SSS |
NT Long Thạnh Mỹ |
Thủ Thiêm |
521 |
Dominic |
Mai Xuân Thưởng |
1975 |
2011 |
SSS |
CĐ Mông Triệu |
Gia Định |
522 |
Peter |
Đinh Quang Trí |
1955 |
2005 |
SSS |
CĐ Khiết Tâm |
Thủ Đức |
523 |
Peter |
Đỗ Cao Cường |
1967 |
2004 |
SVD |
CĐ Triết Học |
Xóm Mới |
524 |
John B. |
Nguyễn Hữu Duy |
1975 |
2006 |
SVD |
CĐ Thần Học |
Chí Hoà |
525 |
Peter |
Nguyễn Trọng Đường |
1971 |
2009 |
SVD |
CĐ Thần Học |
Chí Hoà |
526 |
Anthony |
Nguyễn Thanh Hà |
1978 |
2009 |
SVD |
CĐ Triết Học |
Xóm Mới |
527 |
Peter |
Nguyễn Thanh Nhiệm |
1971 |
2006 |
SVD |
CĐ Đệ Tử |
Tân Sơn Nhì |
528 |
Paul |
Nguyễn Hữu Thiện |
1978 |
2014 |
SVD |
CĐ Thần Học |
Chí Hoà |
529 |
Anthony |
Nguyễn Phi Tiến |
1973 |
2006 |
SVD |
CĐ Thần Học |
Chí Hoà |
530 |
Joseph |
Phan Hoàng Nguyễn |
1980 |
2017 |
RCJ |
CĐ St Michael |
Chí Hoà |
531 |
Dominic |
Đoàn Đức Hạnh |
1975 |
2008 |
TP |
TH Thiên Phúc |
Thủ Đức |
532 |
Joseph Peter |
Trần Tấn Nam |
1971 |
2008 |
TP |
TH Thiên Phúc |
Thủ Đức |
533 |
Joseph Mary |
Nguyễn Văn Luật |
1976 |
2015 |
TP |
TH Thiên Phúc |
Thủ Đức |